Vietnamese Meaning of contemporise
Hiện đại hóa
Other Vietnamese words related to Hiện đại hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contemporise
- contemporary world => Thế giới đương đại
- contemporary => Đương đại
- contemporaries => những người cùng thời
- contemporaneousness => tính đương thời
- contemporaneously => Đồng thời
- contemporaneous => đương thời
- contemporaneity => tính đồng thời
- contemplativeness => Suy ngẫm
- contemplative => trầm tư
- contemplation => chiêm nghiệm
- contemporize => hiện đại hóa
- contempt => sự khinh thường
- contempt of congress => Bất kính Quốc hội
- contempt of court => Khinh miệt toà án
- contemptibility => sự đáng khinh
- contemptible => Khinh bỉ
- contemptuous => khinh thường
- contemptuously => khinh miệt
- contemptuousness => sự khinh miệt
- contend => thi đấu
Definitions and Meaning of contemporise in English
contemporise (v)
happen at the same time
arrange or represent events so that they co-occur
FAQs About the word contemporise
Hiện đại hóa
happen at the same time, arrange or represent events so that they co-occur
No synonyms found.
No antonyms found.
contemporary world => Thế giới đương đại, contemporary => Đương đại, contemporaries => những người cùng thời, contemporaneousness => tính đương thời, contemporaneously => Đồng thời,