Vietnamese Meaning of contemptuousness
sự khinh miệt
Other Vietnamese words related to sự khinh miệt
- sự khinh thường
- Sự khinh thường
- kinh tởm
- Chán ghét
- Thù địch
- sự tàn nhẫn
- che giấu
- thái độ khinh miệt
- Ghê tởm
- kinh tởm
- Lạm dụng
- sự thù địch
- đối kháng
- Sự ghét bỏ
- vu khống
- sự ghê tởm
- Mật
- cay đắng
- sự tàn ác
- kiểm duyệt
- kết án
- lên án
- khấu hao
- nhạo báng
- khinh miệt
- mặc dù
- sự ghê tởm
- vu khống
- sự giảm
- khinh thường
- thù địch
- lời nguyền rủa
- mật
- hận thù
- Kinh dị
- lời lẽ xúc phạm
- ghen tỵ
- sự ghét bỏ
- ác ý
- sự độc ác
- tính ác
- tính ác
- gian ác
- chế nhạo
- chọc phá
- lòng hận thù
- ghê tởm
- sự ghê tởm
- Lòng oán
- sự ghê tởm
- sự chế giễu
- Cay đắng
- sự độc ác
- lá lách
- Nọc độc
- lòng thù hận
- độc lực
- vitriol
- Chửi bới
- coi thường
- sự độc ác
- ghen tỵ
- Thiếu tình yêu
Nearest Words of contemptuousness
- contemptuously => khinh miệt
- contemptuous => khinh thường
- contemptible => Khinh bỉ
- contemptibility => sự đáng khinh
- contempt of court => Khinh miệt toà án
- contempt of congress => Bất kính Quốc hội
- contempt => sự khinh thường
- contemporize => hiện đại hóa
- contemporise => Hiện đại hóa
- contemporary world => Thế giới đương đại
Definitions and Meaning of contemptuousness in English
contemptuousness (n)
the manifestation of scorn and contempt
FAQs About the word contemptuousness
sự khinh miệt
the manifestation of scorn and contempt
sự khinh thường,Sự khinh thường,kinh tởm,Chán ghét,Thù địch,sự tàn nhẫn,che giấu,thái độ khinh miệt,Ghê tởm,kinh tởm
sự chấp nhận,Ngưỡng mộ,tôn trọng,ước tính,lòng tốt,Tôn trọng,sự tôn trọng,lòng khoan dung,sùng bái,nịnh hót
contemptuously => khinh miệt, contemptuous => khinh thường, contemptible => Khinh bỉ, contemptibility => sự đáng khinh, contempt of court => Khinh miệt toà án,