Vietnamese Meaning of misprision

che giấu

Other Vietnamese words related to che giấu

Definitions and Meaning of misprision in English

Webster

misprision (n.)

The act of misprising; misapprehension; misconception; mistake.

Neglect; undervaluing; contempt.

A neglect, negligence, or contempt.

FAQs About the word misprision

che giấu

The act of misprising; misapprehension; misconception; mistake., Neglect; undervaluing; contempt., A neglect, negligence, or contempt.

sự khinh thường,Sự khinh thường,sự khinh miệt,mặc dù,kinh tởm,Chán ghét,sự tàn nhẫn,thái độ khinh miệt,Ghê tởm,kinh tởm

sự chấp nhận,Ngưỡng mộ,tôn trọng,ước tính,lòng tốt,Tôn trọng,sự tôn trọng,lòng khoan dung,sùng bái,nịnh hót

misprise => coi khinh, misprint => lỗi in, mispraise => khen ngợi sai, mispractice => lỗi, mispolicy => Chính sách sai lầm,