Vietnamese Meaning of mispolicy
Chính sách sai lầm
Other Vietnamese words related to Chính sách sai lầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mispolicy
Definitions and Meaning of mispolicy in English
mispolicy (n.)
Wrong policy; impolicy.
FAQs About the word mispolicy
Chính sách sai lầm
Wrong policy; impolicy.
No synonyms found.
No antonyms found.
mispoint => bắn nhầm, mispleading => gây hiểu lầm, misplead => biện hộ sai, misplay => Sai lầm, misplacing => thất lạc,