FAQs About the word misplacement

Đặt sai chỗ

faulty positionThe act of misplacing, or the state of being misplaced.

mất mát,vắng mặt,tước đoạt,thiếu,làm mất,nỗi đau thương,tước đoạt,Mất,tịch thu,Phạt đền

mua lại,điều khiển,lợi nhuận,tay,sở hữu,có,giữ

misplaced modifier => Trạng ngữ sai vị trí, misplaced => đặt sai vị trí, misplace => để sai chỗ, mispickel => Mispickel, mispersuasion => Sự thuyết phục không đúng,