Vietnamese Meaning of misplacement
Đặt sai chỗ
Other Vietnamese words related to Đặt sai chỗ
Nearest Words of misplacement
Definitions and Meaning of misplacement in English
misplacement (n)
faulty position
misplacement (n.)
The act of misplacing, or the state of being misplaced.
FAQs About the word misplacement
Đặt sai chỗ
faulty positionThe act of misplacing, or the state of being misplaced.
mất mát,vắng mặt,tước đoạt,thiếu,làm mất,nỗi đau thương,tước đoạt,Mất,tịch thu,Phạt đền
mua lại,điều khiển,lợi nhuận,tay,sở hữu,có,giữ
misplaced modifier => Trạng ngữ sai vị trí, misplaced => đặt sai vị trí, misplace => để sai chỗ, mispickel => Mispickel, mispersuasion => Sự thuyết phục không đúng,