Vietnamese Meaning of mislaying
làm mất
Other Vietnamese words related to làm mất
Nearest Words of mislaying
Definitions and Meaning of mislaying in English
mislaying (p. pr. & vb. n.)
of Mislay
FAQs About the word mislaying
làm mất
of Mislay
mất mát,vắng mặt,thiếu,Đặt sai chỗ,nỗi đau thương,tước đoạt,tước đoạt,Mất,tịch thu,nhu cầu
mua lại,điều khiển,lợi nhuận,sở hữu,tay,có,giữ
mislayer => người hay quên, mislay => để lạc, mislaid => bị lạc, mislactation => mất sữa, mislabeled => dán nhãn không đúng,