FAQs About the word misle

cà chua

To rain in very fine drops, like a thick mist; to mizzle., A fine rain; a thick mist; mizzle.

No synonyms found.

No antonyms found.

mislaying => làm mất, mislayer => người hay quên, mislay => để lạc, mislaid => bị lạc, mislactation => mất sữa,