Vietnamese Meaning of misprofess
trình bày sai sự thật
Other Vietnamese words related to trình bày sai sự thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misprofess
- mispronounce => Phát âm sai
- mispronounced => phát âm sai
- mispronouncing => phát âm sai
- mispronunciation => Phát âm sai
- misproportion => Thiếu cân đối
- misproud => sai lầm tự hào
- mispunctuate => Ngắt nghỉ câu sai
- misquotation => Trích dẫn sai
- misquote => Trích dẫn sai
- misraise => Nâng giọng (nói quá to)
Definitions and Meaning of misprofess in English
misprofess (v. i.)
To make a false profession; to make pretensions to skill which is not possessed.
misprofess (v. t.)
To make a false profession of.
FAQs About the word misprofess
trình bày sai sự thật
To make a false profession; to make pretensions to skill which is not possessed., To make a false profession of.
No synonyms found.
No antonyms found.
misproceeding => hành động sai, misprize => khinh miệt, misprision => che giấu, misprise => coi khinh, misprint => lỗi in,