Vietnamese Meaning of contender
Đối thủ
Other Vietnamese words related to Đối thủ
Nearest Words of contender
- contend => thi đấu
- contemptuousness => sự khinh miệt
- contemptuously => khinh miệt
- contemptuous => khinh thường
- contemptible => Khinh bỉ
- contemptibility => sự đáng khinh
- contempt of court => Khinh miệt toà án
- contempt of congress => Bất kính Quốc hội
- contempt => sự khinh thường
- contemporize => hiện đại hóa
Definitions and Meaning of contender in English
contender (n)
the contestant you hope to defeat
FAQs About the word contender
Đối thủ
the contestant you hope to defeat
ứng cử viên,ứng viên,ứng viên,nhà hoạt động,đối thủ cạnh tranh,tràn đầy hy vọng,ứng cử viên,triển vọng,người tìm kiếm,người nộp đơn
đương nhiệm,người giữ chức vụ,người nhận giải thưởng,người được vinh danh,người được đưa vào,người không phải ứng cử viên,Học sinh bỏ học
contend => thi đấu, contemptuousness => sự khinh miệt, contemptuously => khinh miệt, contemptuous => khinh thường, contemptible => Khinh bỉ,