FAQs About the word dropout

Học sinh bỏ học

someone who quits school before graduation, someone who withdraws from a social group or environment

bỏ,rút,từ chức

Gia nhập (vào),ghi danh (vào),Nhập,tham gia,Đăng ký (cho),đăng ký (vào),vào,nhập ngũ lại,nhập lại,rejoin = gia nhập lại

drop-off charge => Phí giao hàng, drop-off => Điểm trả khách, dropmele => Dropmele, dropmeal => bàn ăn, dropline => Đường nhỏ giọt,