Vietnamese Meaning of dropout
Học sinh bỏ học
Other Vietnamese words related to Học sinh bỏ học
Nearest Words of dropout
Definitions and Meaning of dropout in English
dropout (n)
someone who quits school before graduation
someone who withdraws from a social group or environment
FAQs About the word dropout
Học sinh bỏ học
someone who quits school before graduation, someone who withdraws from a social group or environment
bỏ,rút,từ chức
Gia nhập (vào),ghi danh (vào),Nhập,tham gia,Đăng ký (cho),đăng ký (vào),vào,nhập ngũ lại,nhập lại,rejoin = gia nhập lại
drop-off charge => Phí giao hàng, drop-off => Điểm trả khách, dropmele => Dropmele, dropmeal => bàn ăn, dropline => Đường nhỏ giọt,