Vietnamese Meaning of reenter
nhập lại
Other Vietnamese words related to nhập lại
Nearest Words of reenter
Definitions and Meaning of reenter in English
reenter (v. t.)
To enter again.
To cut deeper, as engraved lines on a plate of metal, when the engraving has not been deep enough, or the plate has become worn in printing.
reenter (v. i.)
To enter anew or again.
FAQs About the word reenter
nhập lại
To enter again., To cut deeper, as engraved lines on a plate of metal, when the engraving has not been deep enough, or the plate has become worn in printing., T
Nhập,nhập ngũ lại,rejoin = gia nhập lại,Gia nhập (vào),ghi danh (vào),tham gia,nạp,Đăng ký lại,Đăng ký (cho),đăng ký (vào)
bỏ,rút,từ chức,Bỏ học
reenlistment => Tái nhập ngũ, reenlist => nhập ngũ lại, reenkindle => Nhen lại, reenjoyment => Tận hưởng lại, reenjoy => tiếp tục tận hưởng,