Vietnamese Meaning of re-up
nạp
Other Vietnamese words related to nạp
Nearest Words of re-up
Definitions and Meaning of re-up in English
re-up
to enlist again, to sign on again
FAQs About the word re-up
nạp
to enlist again, to sign on again
nhập ngũ lại,nhập lại,rejoin = gia nhập lại,Gia nhập (vào),ghi danh (vào),Nhập,vào,tham gia,Đăng ký lại,Đăng ký (cho)
từ chức,Bỏ học,bỏ,rút
reuniting => đoàn tụ, reunited => đoàn tụ, reunifying => thống nhất lại, reunified => tái thống nhất, returns => trả lại,