FAQs About the word sign on (for)

Đăng ký (cho)

Gia nhập (vào),ghi danh (vào),Nhập,tham gia,rejoin = gia nhập lại,đăng ký (vào),vào,nạp,nhập ngũ lại,Đăng ký lại

Bỏ học,bỏ,rút,từ chức

sign off (on) => Ký tên (trên), sign (up or on) => Đăng ký (lên hoặc tiếp), sightseers => Khách du lịch, sight(s) => điểm tham quan, sighing (for) => thở dài (vì),