Vietnamese Meaning of enlist (in)
Gia nhập (vào)
Other Vietnamese words related to Gia nhập (vào)
Nearest Words of enlist (in)
- enlightenments => khai sáng
- enlarging (on or upon) => phóng to (trên hoặc trên)
- enlarges => mở rộng
- enlargements => các bản phóng to
- enlarged (on or upon) => được phóng to (trên hoặc trên)
- enlarge (on or upon) => phóng to (trên hoặc lên)
- enlacing => ôm ấp
- enlaced => Lồng vào nhau
- enkindles => thắp sáng
- enjoys => tận hưởng
Definitions and Meaning of enlist (in) in English
enlist (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word enlist (in)
Gia nhập (vào)
ghi danh (vào),Nhập,tham gia,rejoin = gia nhập lại,đăng ký (vào),Đăng ký (cho),vào,nạp,nhập ngũ lại,Đăng ký lại
từ chức,Bỏ học,bỏ,rút
enlightenments => khai sáng, enlarging (on or upon) => phóng to (trên hoặc trên), enlarges => mở rộng, enlargements => các bản phóng to, enlarged (on or upon) => được phóng to (trên hoặc trên),