Vietnamese Meaning of enlargements
các bản phóng to
Other Vietnamese words related to các bản phóng to
Nearest Words of enlargements
Definitions and Meaning of enlargements in English
enlargements
a photographic print made larger than the negative, a photographic print larger than the negative that is made by projecting the negative image through a lens onto a photographic printing surface, an act or instance of enlarging
FAQs About the word enlargements
các bản phóng to
a photographic print made larger than the negative, a photographic print larger than the negative that is made by projecting the negative image through a lens o
Vụ nổ,cận cảnh,Ảnh chụp,hình ảnh,hình ảnh,pixel,Những bản in,ảnh chụp nhanh,vẫn,ảnh daguerreotype
ngưng tụ,Co thắt,giảm,sự giảm bớt,giảm giá,co lại,giảm trừ,giảm,điểm trả khách,giọt
enlarged (on or upon) => được phóng to (trên hoặc trên), enlarge (on or upon) => phóng to (trên hoặc lên), enlacing => ôm ấp, enlaced => Lồng vào nhau, enkindles => thắp sáng,