FAQs About the word snapshots

ảnh chụp nhanh

a photograph taken usually with a small hand-held camera, an impression or view of something brief or transitory, a casual photograph made typically by an amate

Ảnh chụp,hình ảnh,hình ảnh,pixel,Những bản in,những bức ảnh,ảnh chụp nhanh,Vụ nổ,cận cảnh,ảnh daguerreotype

No antonyms found.

snaps => ảnh chụp nhanh, snapping back => búng trở lại, snapping (up) => bắt (ai đó), snapping => tiếng bật, snappiness => sự linh hoạt,