FAQs About the word snarfed (down)

Nuốt

ăn hết,chán (cái gì),Gặm (tại hoặc trên),nuốt (vội vàng),miệng (xuống),Gặm (trên),đã chọn (vào),giấu (xa hay trong),ăn,bu lông

No antonyms found.

snarf (down) => nuốt (xuống), snares => bẫy, snared => bị bẫy, snapshots => ảnh chụp nhanh, snaps => ảnh chụp nhanh,