FAQs About the word supped

ăn tối

a small quantity of liquid, to make one's supper, to eat the evening meal, a mouthful especially of liquor or broth, to take food and especially liquid food int

uống,nuốt,nhấm nháp,uống,giương lên,hấp thụ,từ chối,giã (xuống),uống,chậm

No antonyms found.

supineness => lười biếng, superwomen => Siêu nữ, superwoman => nữ siêu nhân, supervisors => giám sát viên, supervenient => siêu nghiệm,