FAQs About the word quaffed

uống

of Quaff

uống,nuốt,nhấm nháp,uống,giương lên,hấp thụ,giã (xuống),húp,ăn tối,nhấp

No antonyms found.

quaff => uống, quaestor => thủ quỹ, quaere => tìm kiếm, quadruply => gấp bốn, quadrupling => gấp bốn lần,