Vietnamese Meaning of slugged (down)
chậm
Other Vietnamese words related to chậm
Nearest Words of slugged (down)
Definitions and Meaning of slugged (down) in English
slugged (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word slugged (down)
chậm
thắt lưng,uống,nuốt,từ chối,giã (xuống),nhấm nháp,ném (xuống hoặc ra),uống,giương lên,hấp thụ
No antonyms found.
sluggardly => lười biếng, slug (down) => con sên (xuống), sluffing (off) => bong tróc (tắt), sluffing => bong tróc, sluffed (off) => rũ bỏ (ra),