FAQs About the word slugged (down)

chậm

thắt lưng,uống,nuốt,từ chối,giã (xuống),nhấm nháp,ném (xuống hoặc ra),uống,giương lên,hấp thụ

No antonyms found.

sluggardly => lười biếng, slug (down) => con sên (xuống), sluffing (off) => bong tróc (tắt), sluffing => bong tróc, sluffed (off) => rũ bỏ (ra),