Vietnamese Meaning of slump (over)
cúi mình (về phía trước)
Other Vietnamese words related to cúi mình (về phía trước)
Nearest Words of slump (over)
Definitions and Meaning of slump (over) in English
slump (over)
No definition found for this word.
FAQs About the word slump (over)
cúi mình (về phía trước)
sụp đổ,nhăn nheo,giọt,ngã,sống thuyền,ùm,Plunk,đổ,chuyến đi,xóa
Dậy,tăng,đứng lên,cuộc nổi dậy
slumlords => Chủ nhà ổ chuột, slumlord => chủ nhà ổ chuột, sluiceways => Cửa cống, sluices => cống nước, slugging (down) => chậm lại (xuống),