Vietnamese Meaning of slug (down)
con sên (xuống)
Other Vietnamese words related to con sên (xuống)
Nearest Words of slug (down)
Definitions and Meaning of slug (down) in English
slug (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word slug (down)
con sên (xuống)
thắt lưng (xuống),đồ uống,ngụm,bảng Anh (xuống),ngụm,nuốt,cần cẩu,hấp thụ,từ chối,miệng (xuống)
No antonyms found.
sluffing (off) => bong tróc (tắt), sluffing => bong tróc, sluffed (off) => rũ bỏ (ra), sluffed => bong tróc, sluff (off) => thoát khỏi (điều gì),