FAQs About the word slurp

húp

eat noisily

đồ uống,ngụm,ngụm,thắt lưng (xuống),nuốt,cần cẩu,hấp thụ,bảng Anh (xuống),uống,khỏe không?

No antonyms found.

slur over => bỏ qua, slur => mơ hồ, slunk => lén lút, slung => treo, slumpy => lười biếng,