Vietnamese Meaning of slumped
chán chường
Other Vietnamese words related to chán chường
Nearest Words of slumped
Definitions and Meaning of slumped in English
slumped (imp. & p. p.)
of Slump
FAQs About the word slumped
chán chường
of Slump
rủ xuống,chùng xuống,gù lưng,sụp đổ,bị nhăn,rơi,đã đánh dấu,treo cổ,treo,đu đưa
Giãn ra,hoa hồng,cứng ngắc,nắn thẳng,không bị cong,mở ra
slump => sự sụt giảm, slummy => khu ổ chuột, slumming => khu ổ chuột, slumgum => súp thịt, slumgullion => hỗn hợp,