FAQs About the word slouched

gù lưng

of Slouch

bò,bò vào,kéo lê,chọt,xáo trộn,kêu cót két,lén lút lại gần,Đi khập khiễng,âm mũi,rỉ ra

bay,trôi nổi,chạy đua,đi thuyền,tăng tốc,tăng tốc,lướt,vội vàng,rách,vù

slouch hat => Mũ tai bèo, slouch => lười biếng, slotting => sắp đặt, slotted => có khe, slothhound => chó săn,