Vietnamese Meaning of lumbered

chuyên chở

Other Vietnamese words related to chuyên chở

Definitions and Meaning of lumbered in English

Webster

lumbered (imp. & p. p.)

of Lumber

FAQs About the word lumbered

chuyên chở

of Lumber

đột ngột xông vào,xáo trộn,giẫm đạp,vấp ngã,thành cụm,kéo lê,lảo đảo,galumphed,kéo,gom lại

lướt,trượt,đánh bông,làn gió,trượt,trôi dạt,trôi nổi,treo cổ,lơ lửng,treo

lumber state => Tiểu bang Gỗ, lumber room => Phòng lưu trữ, lumber jacket => Áo khoác thợ lâm, lumber => gỗ, lumbar vertebra => Đốt sống thắt lưng,