FAQs About the word coasted

trượt

of Coast

đi du ngoạn,trôi dạt,chảy,lướt,đi thuyền,trượt,trượt,quét,bowling,làn gió

lảo đảo,Đi khập khiễng,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu

coastal rein orchid => Phong lan ven biển, coastal plain => Đồng bằng ven biển, coastal diving bird => Chim biển lặn ven bờ, coastal => ven biển, coast white cedar => Tuyết tùng trắng,