Vietnamese Meaning of coast rhododendron
Đỗ quyên dọc bờ biển
Other Vietnamese words related to Đỗ quyên dọc bờ biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coast rhododendron
- coast redwood => Cây gỗ đỏ ven biển
- coast range => Dãy núi ven biển
- coast polypody => Dương xỉ bờ biển
- coast mountains => Dãy núi ven biển
- coast live oak => Cây sồi Bờ Tây
- coast lily => Hoa huệ biển
- coast boykinia => Boykinia ven biển
- coast banksia => Banksia ven biển
- coast and geodetic survey => Cục Đo đạc và Bản đồ quốc gia
- coast => bờ biển
- coast white cedar => Tuyết tùng trắng
- coastal => ven biển
- coastal diving bird => Chim biển lặn ven bờ
- coastal plain => Đồng bằng ven biển
- coastal rein orchid => Phong lan ven biển
- coasted => trượt
- coaster => miếng lót ly
- coaster brake => phanh ngược chân
- coaster wagon => Tàu lượn siêu tốc
- coastguard => Cảnh sát biển
Definitions and Meaning of coast rhododendron in English
coast rhododendron (n)
medium-sized rhododendron of Pacific coast of North America having large rosy brown-spotted flowers
FAQs About the word coast rhododendron
Đỗ quyên dọc bờ biển
medium-sized rhododendron of Pacific coast of North America having large rosy brown-spotted flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
coast redwood => Cây gỗ đỏ ven biển, coast range => Dãy núi ven biển, coast polypody => Dương xỉ bờ biển, coast mountains => Dãy núi ven biển, coast live oak => Cây sồi Bờ Tây,