FAQs About the word coastal

ven biển

of or relating to a coast, located on or near or bordering on a coastOf or pertaining to a coast.

ngoài khơi,ven biển,ven biển,gần bờ,bờ biển,Dọc theo bờ biển,Bãi biển,bờ biển,ven sông

nước sâu,đại dương,biển khơi

coast white cedar => Tuyết tùng trắng, coast rhododendron => Đỗ quyên dọc bờ biển, coast redwood => Cây gỗ đỏ ven biển, coast range => Dãy núi ven biển, coast polypody => Dương xỉ bờ biển,