Vietnamese Meaning of blue-water
biển khơi
Other Vietnamese words related to biển khơi
Nearest Words of blue-water
- bluestockings => Vớ xanh
- blueprints => Bản thiết kế
- blueprinting => bản đồ
- blue-penciling => biên tập bằng bút xanh
- blue-penciled => đánh dấu bằng bút chì màu xanh
- bluenosed => lỗi thời
- blue water => nước xanh
- blue racers => Những con rắn đua màu xanh dương
- blue laws => các luật xanh
- blue in the face => mặt tái xanh
Definitions and Meaning of blue-water in English
blue-water
the open sea
blue-water
the open sea
FAQs About the word blue-water
biển khơi
the open sea, the open sea
biển sâu,đại dương,nước sâu,hải quân,hàng hải,thềm lục địa,hàng hải
ven biển
bluestockings => Vớ xanh, blueprints => Bản thiết kế, blueprinting => bản đồ, blue-penciling => biên tập bằng bút xanh, blue-penciled => đánh dấu bằng bút chì màu xanh,