FAQs About the word blue-water

biển khơi

the open sea, the open sea

biển sâu,đại dương,nước sâu,hải quân,hàng hải,thềm lục địa,hàng hải

ven biển

bluestockings => Vớ xanh, blueprints => Bản thiết kế, blueprinting => bản đồ, blue-penciling => biên tập bằng bút xanh, blue-penciled => đánh dấu bằng bút chì màu xanh,