Vietnamese Meaning of pelagic
thềm lục địa
Other Vietnamese words related to thềm lục địa
Nearest Words of pelagic
- pelagic bird => Chim biển
- pelagius => Pelagius
- pelargonic => axit pelargonic
- pelargonium => Phong lữ thảo
- pelargonium graveolens => Cây phong lữ thơm
- pelargonium hortorum => Phong lữ thảo
- pelargonium limoneum => Hoa phong lữ
- pelargonium odoratissimum => Phong lữ thơm
- pelargonium peltatum => phong lữ nhật
- pelasgian => pelasgian
Definitions and Meaning of pelagic in English
pelagic (a)
relating to or occurring or living in or frequenting the open ocean
pelagic (a.)
Of or pertaining to the ocean; -- applied especially to animals that live at the surface of the ocean, away from the coast.
FAQs About the word pelagic
thềm lục địa
relating to or occurring or living in or frequenting the open oceanOf or pertaining to the ocean; -- applied especially to animals that live at the surface of t
hải quân,đại dương,đáy biển,biển sâu,hàng hải,Dưới nước,vực thẳm,Bộ Hải quân,nước sâu,Thủy văn
ven biển
pelagianism => Pelagius, pelagian => viễn dương, pelage => Lông, pela => da, pel => lông thú,