FAQs About the word naval

hải quân

connected with or belonging to or used in a navyHaving to do with shipping; of or pertaining to ships or a navy; consisting of ships; as, naval forces, successe

gi,võ thuật,lính đánh thuê,Quân sự,dịch vụ,quân nhân,đấu sĩ giác đấu,chiến binh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,quân phiệt

dân sự,Dân thường,phi quân sự

navajoes => người Navajo, navajo => Người Navajo, navaho => Navajo, nautiluses => ốc mắt trâu, nautilus => Động vật thân mềm,