FAQs About the word militarist

người theo chủ nghĩa quân phiệt

a person who advocates war or warlike policiesA military man.

diều hâu,chiến binh,kẻ kích động,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh,Kẻ hiếu chiến,hiếu chiến,Sô vanh,chiến binh,kẻ đốt lửa

bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình,Lực lượng gìn giữ hòa bình

militarism => chủ nghĩa quân phiệt, militarised => quân sự hóa, militarise => quân sự hóa, militarisation => Quân sự hóa, militarily => quân sự,