FAQs About the word warmonger

Kẻ hiếu chiến

a person who advocates war or warlike policiesOne who makes ar a trade or business; a mercenary.

diều hâu,chiến binh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,kẻ kích động,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh,hiếu chiến,Sô vanh,chiến binh,kẻ đốt lửa

bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình,Lực lượng gìn giữ hòa bình

warmness => sự ấm áp, warmly => nồng ấm, warming pan => chậu sưởi ấm, warming => sự ấm lên, warmheartedness => ấm áp,