Vietnamese Meaning of warned
cảnh báo
Other Vietnamese words related to cảnh báo
Nearest Words of warned
- warner => Warner
- warning => lời Cảnh báo
- warning bell => Chuông báo động
- warning coloration => Màu sắc cảnh báo
- warning device => Thiết bị cảnh báo
- warning light => Đèn cảnh báo
- warning of attack => Cảnh báo tấn công
- warning of war => Cảnh báo chiến tranh
- warning signal => Tín hiệu cảnh báo
- warningly => mang tính cảnh cáo
Definitions and Meaning of warned in English
warned (imp. & p. p.)
of Warn
FAQs About the word warned
cảnh báo
of Warn
cảnh báo,nhận thức,được cảnh báo trước,được thông báo,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,cảnh báo,đưa ra manh mối (về điều gì đó),hông,kiến thức
vô ý,không biết,Vô thức,thiếu thông tin,liều lĩnh,không biết,bất cẩn (bất cẩn),không chuẩn bị,vô tình,bất cẩn
warn => cảnh báo, warm-up => Khởi động, warm-toned => tông ấm, warmthless => sự lạnh lẽo, warmth => sự ấm áp,