FAQs About the word warningly

mang tính cảnh cáo

In a warning manner.

Khuyên răn,cảnh cáo,lời khuyên,báo thức,cảnh báo,thận trọng,cảnh báo trước,chú ý,Thông báo,thông báo

an toàn

warning signal => Tín hiệu cảnh báo, warning of war => Cảnh báo chiến tranh, warning of attack => Cảnh báo tấn công, warning light => Đèn cảnh báo, warning device => Thiết bị cảnh báo,