Vietnamese Meaning of forewarning
cảnh báo trước
Other Vietnamese words related to cảnh báo trước
- lời Cảnh báo
- Khuyên răn
- cảnh cáo
- lời khuyên
- báo thức
- cảnh báo
- thận trọng
- chú ý
- Thông báo
- thông báo
- dự đoán
- khuyến cáo
- gợi ý
- đồng hồ báo thức
- thông báo
- thông báo
- điềm báo
- điềm báo
- luật sư
- tuyên bố
- dự báo
- dự đoán
- hướng dẫn
- Thông báo
- thông báo
- dự đoán
- linh cảm
- điềm báo
- dự đoán
- tiên tri
- lời tiên tri
- tiên tri
- tiền boa
- mách nước
Nearest Words of forewarning
- forewarned => được cảnh báo trước
- forewarn => cảnh báo trước
- foreward => Lời nói đầu
- forevouched => trước tiên được chấp thuận
- forevermore => mãi mãi
- forever and a day => mãi mãi và một ngày
- forever => mãi mãi
- fore-topsail => Buồm thượng đỉnh trước
- fore-topmast => Cột buồm trước
- fore-topgallant => Foresa ròng đỉnh
Definitions and Meaning of forewarning in English
forewarning (n)
an early warning about a future event
forewarning (p. pr. & vb. n.)
of Forewarn
FAQs About the word forewarning
cảnh báo trước
an early warning about a future eventof Forewarn
lời Cảnh báo,Khuyên răn,cảnh cáo,lời khuyên,báo thức,cảnh báo,thận trọng,chú ý,Thông báo,thông báo
gây nguy hiểm,mạo hiểm,gây nguy hiểm
forewarned => được cảnh báo trước, forewarn => cảnh báo trước, foreward => Lời nói đầu, forevouched => trước tiên được chấp thuận, forevermore => mãi mãi,