Vietnamese Meaning of forewarned
được cảnh báo trước
Other Vietnamese words related to được cảnh báo trước
Nearest Words of forewarned
- forewarn => cảnh báo trước
- foreward => Lời nói đầu
- forevouched => trước tiên được chấp thuận
- forevermore => mãi mãi
- forever and a day => mãi mãi và một ngày
- forever => mãi mãi
- fore-topsail => Buồm thượng đỉnh trước
- fore-topmast => Cột buồm trước
- fore-topgallant => Foresa ròng đỉnh
- foretop => đỉnh buồm trước
Definitions and Meaning of forewarned in English
forewarned (imp. & p. p.)
of Forewarn
FAQs About the word forewarned
được cảnh báo trước
of Forewarn
nhận thức,được thông báo,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,cảnh báo,cảnh báo,đưa ra manh mối (về điều gì đó),kiến thức,quan sát,khôn ngoan
vô ý,không biết,Vô thức,thiếu thông tin,liều lĩnh,không biết,bất cẩn (bất cẩn),không chuẩn bị,vô tình,bất cẩn
forewarn => cảnh báo trước, foreward => Lời nói đầu, forevouched => trước tiên được chấp thuận, forevermore => mãi mãi, forever and a day => mãi mãi và một ngày,