FAQs About the word fore-topsail

Buồm thượng đỉnh trước

the topsail on a foremastSee Sail.

No synonyms found.

No antonyms found.

fore-topmast => Cột buồm trước, fore-topgallant => Foresa ròng đỉnh, foretop => đỉnh buồm trước, foretold => đã được báo trước, foretokening => điềm báo,