FAQs About the word foretoken

điềm báo

an event that is experienced as indicating important things to comePrognostic; previous omen., To foreshow; to presignify; to prognosticate.

Phao,tuyên bố,món khai vị,Chỉ số,Biển báo,Tín hiệu,thông báo,tiếng chuông báo tử,Thông báo,điềm báo

an toàn

foretime => Trước kia, forethoughtful => có tầm nhìn xa, forethought => sự tiên liệu, forethink => suy nghĩ trước, foretelling => dự đoán,