Vietnamese Meaning of foretokening
điềm báo
Other Vietnamese words related to điềm báo
Nearest Words of foretokening
- foretold => đã được báo trước
- foretop => đỉnh buồm trước
- fore-topgallant => Foresa ròng đỉnh
- fore-topmast => Cột buồm trước
- fore-topsail => Buồm thượng đỉnh trước
- forever => mãi mãi
- forever and a day => mãi mãi và một ngày
- forevermore => mãi mãi
- forevouched => trước tiên được chấp thuận
- foreward => Lời nói đầu
Definitions and Meaning of foretokening in English
foretokening (p. pr. & vb. n.)
of Foretoken
FAQs About the word foretokening
điềm báo
of Foretoken
cảnh báo,cảnh cáo,tiên lượng,tầm nhìn,báo trước,cảnh báo trước,dự đoán,báo trước,điềm báo,xem trước
No antonyms found.
foretokened => báo trước, foretoken => điềm báo, foretime => Trước kia, forethoughtful => có tầm nhìn xa, forethought => sự tiên liệu,