Vietnamese Meaning of descrying
phân biệt
Other Vietnamese words related to phân biệt
- khám phá
- phát hiện
- nhận
- học
- xác định vị trí
- xác nhận
- phát hiện
- xác định
- đào
- Đào lên
- nạo vét (lên)
- tìm ra (bên ngoài)
- tìm ra
- đánh
- Săn bắt (truy đuổi hoặc lùng sục)
- định tuyến (ra)
- lục lọi
- chạy xuống
- trinh thám (lên)
- Theo dõi (xuống)
- đang tiến lên
- do thám
- tìm kiếm
- đánh hơi
- xóa tận gốc
- doạ
- tìm kiếm (để hoặc ra)
- tìm kiếm
- Thấy
- đốm
Nearest Words of descrying
- descrive => Mô tả
- descriptor => mô tả
- descriptivism => chủ nghĩa mô tả
- descriptively => theo cách mô tả
- descriptive linguistics => Ngôn ngữ học mô tả
- descriptive grammar => Ngữ pháp mô tả
- descriptive geometry => Hình học miêu tả
- descriptive clause => Mệnh đề chỉ định
- descriptive anthropology => Nhân loại học mô tả
- descriptive adjective => tính từ miêu tả
Definitions and Meaning of descrying in English
descrying (p. pr. & vb. n.)
of Descry
FAQs About the word descrying
phân biệt
of Descry
khám phá,phát hiện,nhận,học,xác định vị trí,xác nhận,phát hiện,xác định,đào,Đào lên
mất tích,nhìn xuống,đi ngang qua,Đang thua,làm mất,thất lạc,Cài đặt sai,Cài đặt sai
descrive => Mô tả, descriptor => mô tả, descriptivism => chủ nghĩa mô tả, descriptively => theo cách mô tả, descriptive linguistics => Ngôn ngữ học mô tả,