Vietnamese Meaning of hitting (on or upon)

đánh

Other Vietnamese words related to đánh

Definitions and Meaning of hitting (on or upon) in English

hitting (on or upon)

No definition found for this word.

FAQs About the word hitting (on or upon)

đánh

đào,Đào lên,khám phá,nạo vét (lên),phát hiện,tìm ra,nhận,Săn bắt (truy đuổi hoặc lùng sục),học,xác định vị trí

mất tích,nhìn xuống,đi ngang qua,Đang thua,Cài đặt sai,làm mất,thất lạc,Cài đặt sai

hits => hit, hitchhiking => xin搭 xe, hitchhiked => Xin quá giang, hitches => chướng ngại vật, hitcher => người đi nhờ xe,