Vietnamese Meaning of hitting (on or upon)
đánh
Other Vietnamese words related to đánh
- đào
- Đào lên
- khám phá
- nạo vét (lên)
- phát hiện
- tìm ra
- nhận
- Săn bắt (truy đuổi hoặc lùng sục)
- học
- xác định vị trí
- định tuyến (ra)
- chạy xuống
- trinh thám (lên)
- Theo dõi (xuống)
- đang tiến lên
- xác nhận
- phát hiện
- xác định
- tìm ra (bên ngoài)
- tìm kiếm
- đánh hơi
- xóa tận gốc
- lục lọi
- doạ
- tìm kiếm (để hoặc ra)
- phân biệt
- do thám
- tìm kiếm
- Thấy
- đốm
Nearest Words of hitting (on or upon)
- hitting (upon) => đánh (vào)
- hitting it off => Thân thiết
- hitting the bottle => Uống rượu
- hitting the ceiling => Đập vào trần nhà
- hitting the road => lên đường
- hitting the roof => bốc **lên** mái nhà
- ho hum => chán
- hoagies => Bánh mì dài với nhân là thịt, pho mát và rau
- hoards => Bầy đàn
- hoaxers => kẻ lừa đảo
Definitions and Meaning of hitting (on or upon) in English
hitting (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word hitting (on or upon)
đánh
đào,Đào lên,khám phá,nạo vét (lên),phát hiện,tìm ra,nhận,Săn bắt (truy đuổi hoặc lùng sục),học,xác định vị trí
mất tích,nhìn xuống,đi ngang qua,Đang thua,Cài đặt sai,làm mất,thất lạc,Cài đặt sai
hits => hit, hitchhiking => xin搭 xe, hitchhiked => Xin quá giang, hitches => chướng ngại vật, hitcher => người đi nhờ xe,