Vietnamese Meaning of hitting (upon)
đánh (vào)
Other Vietnamese words related to đánh (vào)
Nearest Words of hitting (upon)
Definitions and Meaning of hitting (upon) in English
hitting (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word hitting (upon)
đánh (vào)
Đâm vào,gặp phải,phát hiện,chạy,gặp,tình cờ,buổi họp,chạy lên,đối đầu,khám phá
No antonyms found.
hitting (on or upon) => đánh, hits => hit, hitchhiking => xin搭 xe, hitchhiked => Xin quá giang, hitches => chướng ngại vật,