FAQs About the word hitting (upon)

đánh (vào)

Đâm vào,gặp phải,phát hiện,chạy,gặp,tình cờ,buổi họp,chạy lên,đối đầu,khám phá

No antonyms found.

hitting (on or upon) => đánh, hits => hit, hitchhiking => xin搭 xe, hitchhiked => Xin quá giang, hitches => chướng ngại vật,