Vietnamese Meaning of encountering
gặp phải
Other Vietnamese words related to gặp phải
Nearest Words of encountering
Definitions and Meaning of encountering in English
encountering (p. pr. & vb. n.)
of Encounter
FAQs About the word encountering
gặp phải
of Encounter
bắt,đối đầu,chào hỏi,buổi họp,tiếp cận,Đâm vào,tình cờ,băng qua đường (với),đối mặt,xảy ra (vào)
tránh,Tránh né,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,Ngồi xổm,lảng tránh,né tránh
encounterer => gặp gỡ, encountered => bắt gặp, encounter group => Nhóm gặp gỡ, encounter => cuộc gặp gỡ, encoubert => mang mặt nạ,