FAQs About the word encounterer

gặp gỡ

One who encounters; an opponent; an antagonist.

No synonyms found.

No antonyms found.

encountered => bắt gặp, encounter group => Nhóm gặp gỡ, encounter => cuộc gặp gỡ, encoubert => mang mặt nạ, encorporing => kết hợp,