FAQs About the word encounter group

Nhóm gặp gỡ

a meeting of people to develop mutual understanding by freely expressing emotions

No synonyms found.

No antonyms found.

encounter => cuộc gặp gỡ, encoubert => mang mặt nạ, encorporing => kết hợp, encoring => đáp ứng, encored => Biểu diễn thêm,