Vietnamese Meaning of encouraging
khuyến khích
Other Vietnamese words related to khuyến khích
Nearest Words of encouraging
Definitions and Meaning of encouraging in English
encouraging (a)
giving courage or confidence or hope
encouraging (s)
furnishing support and encouragement
encouraging (p. pr. & vb. n.)
of Encourage
encouraging (a.)
Furnishing ground to hope; inspiriting; favoring.
FAQs About the word encouraging
khuyến khích
giving courage or confidence or hope, furnishing support and encouragementof Encourage, Furnishing ground to hope; inspiriting; favoring.
sáng,lạc quan,hứa hẹn,Cát tường,công bằng,thuận lợi,vàng,khích lệ,tràn đầy hy vọng,có thể
ảm đạm,tối,chán nản,tuyệt vọng,nản lòng,nản lòng,ảm đạm,ảm đạm,vô vọng,bi quan
encourager => người khuyến khích, encouragement => Sự khích lệ, encouraged => được khuyến khích, encourage => khuyến khích, encountering => gặp phải,