Vietnamese Meaning of decisive

quyết định

Other Vietnamese words related to quyết định

Definitions and Meaning of decisive in English

Wordnet

decisive (a)

determining or having the power to determine an outcome

characterized by decision and firmness

Wordnet

decisive (s)

unmistakable

forming or having the nature of a turning point or crisis

Webster

decisive (a.)

Having the power or quality of deciding a question or controversy; putting an end to contest or controversy; final; conclusive.

Marked by promptness and decision.

FAQs About the word decisive

quyết định

determining or having the power to determine an outcome, unmistakable, characterized by decision and firmness, forming or having the nature of a turning point o

tự tin,quyết tâm,ý định,tích cực,kiên quyết,kiên quyết,bị ràng buộc,sống hay chết,chắc chắn,ra ngoài

đáng ngờ,đáng ngờ,do dự,ngần ngại,do dự,do dự,hoài nghi,khả nghi,không chắc chắn,chưa quyết định

decision table => Bảng quyết định, decision making => ra quyết định, decision maker => Người ra quyết định, decision => quyết định, decipium => Decipium,