Vietnamese Meaning of unfaltering
vững chắc
Other Vietnamese words related to vững chắc
- quyết tâm
- bướng bỉnh
- không mệt mỏi
- vô tận
- bệnh nhân
- kiên trì
- dai dẳng
- Bền bỉ
- chậm chạp
- tàn nhẫn
- kiên định
- ổn định
- bướng bỉnh
- dai dẳng
- không biết mệt mỏi
- liên tục
- không bao giờ sai
- không mệt mỏi
- không nao núng
- tàn nhẫn
- unremitting **liên tục
- không biết mệt mỏi
- vững như bàn thạch
- hoạt động
- siêng năng
- tận tâm
- siêng năng
- động
- Năng động
- tỉ mỉ
- tỉ mỉ
- chăm chỉ
- đầy sức sống
- mạnh mẽ
- mệt mỏi
- bận
- Sốt
- chăm chỉ
- mãnh liệt
- vất vả
- nô lệ
- mệt mỏi
Nearest Words of unfaltering
Definitions and Meaning of unfaltering in English
unfaltering (s)
marked by firm determination or resolution; not shakable
FAQs About the word unfaltering
vững chắc
marked by firm determination or resolution; not shakable
quyết tâm,bướng bỉnh,không mệt mỏi,vô tận,bệnh nhân,kiên trì,dai dẳng,Bền bỉ,chậm chạp,tàn nhẫn
thờ ơ,giản dị,rời rạc,lười biếng,thờ ơ,chậm chạp,lừ đừ,lười,hờ hững,lười biếng
unfallible => không sai lầm, unfalcated => Không gập, unfaithfulness => sự không chung thủy, unfaithfully => không chung thủy, unfaithful => không chung thủy,